-
Thị trấn Lishui, Phật Sơn, Quảng Đông, Trung Quốc
Khám phá những xu hướng mới nhất và những lựa chọn hàng đầu về pin sạc cho năm 2025. So sánh các công nghệ lithium-ion, NiMH và LiFePO4, tìm hiểu về những tiến bộ về dung lượng và tốc độ sạc, và tìm giải pháp pin hoàn hảo cho thiết bị của bạn. Hãy đưa ra quyết định sáng suốt với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi về thị trường pin đang phát triển.

Tỷ lệ C của Pin là gì? Tỷ lệ xả Li-ion và Tiêu chuẩn an toàn
Tìm hiểu cách tỷ lệ C của pin tác động đến máy bay không người lái, xe điện và thiết bị y tế. Khám phá các giải pháp Li-ion/LiFePO4 với BMS được chứng nhận ISO và hiệu suất 95%. Tham khảo ý kiến kỹ sư để biết thông số kỹ thuật tùy chỉnh.

Pin nhóm 31: Kích thước, LiFePO4 & Tùy chọn được chứng nhận UL 2580
Khám phá thông số kỹ thuật pin Nhóm 31: LiFePO4 (3.000+ chu kỳ), độ tin cậy AGM, thiết kế được chứng nhận UL 2580 cho hàng hải/năng lượng mặt trời. So sánh các loại cho nhu cầu công nghiệp của bạn.

Pin Chì-Axit Ngập Nước so với Pin LiFePO4: Phân tích Tuổi thọ Chu kỳ & Chi phí
So sánh tuổi thọ chu kỳ của ắc quy axit chì ngập nước, ngưỡng DOD và số liệu về thời gian chạy. Khám phá các giải pháp thay thế lithium với 3.500 chu kỳ ở chứng nhận 80% DOD và UN 38.3. Tính toán ROI của bạn.

Pin AGM so với EFB so với Pin LiFePO4 Stop Start: Hướng dẫn kỹ thuật năm 2025
So sánh pin AGM, EFB và LiFePO4 Stop Start: hơn 3.000 chu kỳ, hiệu suất -40°C và tuân thủ UN 38.3. Giảm chi phí đội xe với các giải pháp được chứng nhận ISO. Tìm hiểu thêm.

Dung lượng dự trữ của pin là gì?
So sánh dung lượng dự trữ của pin lithium và pin axit chì. Tìm hiểu cách tính RC, thử nghiệm được chứng nhận ISO và cách LiFePO4 cung cấp hơn 240 phút với hơn 3.000 chu kỳ. Thiết kế giải pháp của bạn.

Ngăn ngừa ăn mòn cực pin: Giải pháp BMS Lithium
So sánh rủi ro ăn mòn trong pin axit chì so với pin lithium không cần bảo dưỡng. Khám phá các đầu cực hàn bằng laser và hiệu suất xả 95%. Nhận tư vấn kỹ thuật.

Anode so với Cathode: Điện cực LiFePO4 và NMC trong Pin UN 38.3
Tìm hiểu cách lựa chọn vật liệu anot/catot tác động đến độ an toàn của pin, mật độ năng lượng và chi phí vòng đời trong các gói pin Li-ion tùy chỉnh. Yêu cầu phân tích thiết kế của bạn.

Pin Lithium so với Pin Alkaline: Mật độ năng lượng, Tuổi thọ và Phân tích chi phí
So sánh pin lithium với pin kiềm về mật độ năng lượng (200+ Wh/kg), khả năng phục hồi nhiệt độ và tuổi thọ. Tìm hiểu cách các giải pháp lithium được chứng nhận theo UN 38.3 giúp giảm chi phí dài hạn. Tham khảo ý kiến chuyên gia.

Watt trong Hệ thống Pin: Đo công suất LiFePO4 được chứng nhận UL
Tìm hiểu cách watt tác động đến hiệu suất pin, độ an toàn được chứng nhận UL và hiệu suất LiFePO4. Tối ưu hóa việc cung cấp điện cho hệ thống hàng hải, RV và công nghiệp. Thiết kế với Vade Battery.

Pin Lithium-ion so với Pin Lithium Polymer: Loại nào tốt hơn?
So sánh mật độ năng lượng Li-ion với LiPo (150–265 Wh/kg), các tính năng an toàn như BMS và hiệu quả về chi phí. Tìm hiểu cách pin được chứng nhận UN 38.3 đảm bảo tuân thủ toàn cầu. Tham khảo ý kiến chuyên gia.

Ah so với Wh: Hướng dẫn về dung lượng pin dành cho kỹ sư
So sánh ampe-giờ với watt-giờ cho hệ thống pin công nghiệp. Tìm hiểu cách các gói LiFePO4 được chứng nhận ISO đạt được tuổi thọ 10 năm và mật độ năng lượng 250Wh/kg. Thiết kế thông minh hơn.

Pin khô và pin ướt: Sự khác biệt là gì?
So sánh pin khô và pin ướt: tính an toàn, mật độ năng lượng và chi phí vòng đời. Khám phá các giải pháp lithium được chứng nhận ISO cho các ứng dụng công nghiệp và y tế.

Tại sao việc sản xuất pin Lithium lại đắt như vậy?
Khám phá lý do tại sao pin lithium có giá cao: vật liệu chuyên dụng, sản xuất phức tạp, BMS tinh vi và chứng nhận an toàn nghiêm ngặt đều góp phần làm tăng giá thành của chúng.

Ngăn ngừa rò rỉ Li-ion: Thiết kế MIL-STD-810H & Bảo trì dự đoán
Khám phá khả năng ngăn ngừa rò rỉ pin lithium được chứng nhận UL 2054 với <0.02% monthly capacity loss. Learn MIL-STD-810H safety protocols and predictive maintenance strategies. Download the guide.

Bình ắc quy ô tô nặng bao nhiêu?
Khám phá lý do tại sao trọng lượng pin lại quan trọng đối với hiệu suất của xăng, hybrid và EV. Phân tích kỹ thuật về Li-ion (150-250 Wh/kg), LiFePO4 (hơn 5.000 chu kỳ) và giới hạn axit chì.